Có 2 kết quả:

慾望 dục vọng欲望 dục vọng

1/2

dục vọng

phồn thể

Từ điển phổ thông

dục vọng, ham muốn, thèm muốn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng ham muốn trông đợi.

dục vọng

giản thể

Từ điển phổ thông

dục vọng, ham muốn, thèm muốn